Thực đơn
Mã_bưu_chính_Việt_Nam Danh sách[2]Dưới đây là bảng liệt kê danh sách mã bưu chính và mã vùng điện thoại ở Việt Nam (theo Bưu chính Việt Nam thuộc tập đoàn VNPOST). Lưu ý: các tỉnh, thành phố xếp theo thứ tự từ Bắc vào Nam và in đậm là các Thành phố trực thuộc Trung ương.
STT | Tên tỉnh/thành | Mã | Mã vùng điện thoại |
---|---|---|---|
1 | Hà Giang | 20xxx | 219 |
2 | Cao Bằng | 21xxx | 206 |
3 | Bắc Kạn | 23xxx | 209 |
4 | Tuyên Quang | 22xxx | 207 |
5 | Lào Cai | 31xxx | 214 |
6 | Điện Biên | 32xxx | 215 |
7 | Lai Châu | 30xxx | 213 |
8 | Sơn La | 34xxx | 212 |
9 | Yên Bái | 33xxx | 216 |
10 | Hòa Bình | 36xxx | 218 |
11 | Thái Nguyên | 24xxx | 208 |
12 | Lạng Sơn | 25xxx | 205 |
13 | Quảng Ninh | 01xxx đến 02xxx | 203 |
14 | Bắc Giang | 26xxx | 204 |
15 | Phú Thọ | 35xxx | 210 |
16 | Vĩnh Phúc | 15xxx | 211 |
17 | Bắc Ninh | 16xxx | 222 |
18 | Hà Nội | 10xxx đến 14xxx | 242~248 |
19 | Hải Dương | 03xxx | 220 |
20 | Hải Phòng | 04xxx đến 05xxx | 225 |
21 | Hưng Yên | 17xxx | 221 |
22 | Thái Bình | 06xxx | 227 |
23 | Hà Nam | 18xxx | 226 |
24 | Nam Định | 07xxx | 228 |
25 | Ninh Bình | 08xxx | 229 |
26 | Thanh Hoá | 40xxx đến 42xxx | 237 |
27 | Nghệ An | 43xxx đến 44xxx | 238 |
28 | Hà Tĩnh | 45xxx đến 46xxx | 239 |
29 | Quảng Bình | 47xxx | 232 |
30 | Quảng Trị | 48xxx | 233 |
31 | Thừa Thiên - Huế | 49xxx | 234 |
32 | Đà Nẵng | 50xxx | 236 |
33 | Quảng Nam | 51xxx đến 52xxx | 235 |
34 | Quảng Ngãi | 53xxx đến 54xxx | 255 |
35 | Kon Tum | 60xxx | 260 |
36 | Gia Lai | 61xxx đến 62xxx | 269 |
37 | Bình Định | 55xxx | 256 |
38 | Phú Yên | 56xxx | 257 |
39 | Đắk Lắk | 63xxx đến 64xxx | 262 |
40 | Khánh Hoà | 57xxx | 258 |
41 | Đắk Nông | 65xxx | 261 |
42 | Lâm Đồng | 66xxx | 263 |
43 | Ninh Thuận | 59xxx | 259 |
44 | Bình Phước | 67xxx | 271 |
45 | Tây Ninh | 80xxx | 276 |
46 | Bình Dương | 75xxx | 274 |
47 | Đồng Nai | 76xxx | 251 |
48 | Bình Thuận | 77xxx | 252 |
49 | Thành phố Hồ Chí Minh | 70xxx đến 74xxx | 282~287 |
50 | Long An | 82xxx đến 83xxx | 272 |
51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 78xxx | 254 |
52 | Đồng Tháp | 81xxx | 277 |
53 | An Giang | 90xxx | 296 |
54 | Tiền Giang | 84xxx | 273 |
55 | Vĩnh Long | 85xxx | 270 |
56 | Bến Tre | 86xxx | 275 |
57 | Cần Thơ | 94xxx | 292 |
58 | Kiên Giang | 91xxx đến 92xxx | 297 |
59 | Trà Vinh | 87xxx | 274 |
60 | Hậu Giang | 95xxx | 293 |
61 | Sóc Trăng | 96xxx | 299 |
62 | Bạc Liêu | 97xxx | 291 |
63 | Cà Mau | 98xxx | 290 |
Thực đơn
Mã_bưu_chính_Việt_Nam Danh sách[2]Liên quan
Mã bưu chính Việt Nam Mã bưu điện Hoa Kỳ Mã bưu chính Mã bưu chính ở Áo Mã Hưng Thụy Mã Tư Thuần Mì bương bương Mã Lương Mã BCH Mã byte JavaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_bưu_chính_Việt_Nam http://danhba.vdc.com.vn/tracuu/danhba/mavungdt.as... http://laws.dongnai.gov.vn/2001_to_2010/2004/20040... http://mabuuchinh.vn/ http://mabuuchinh.vn https://infonet.vietnamnet.vn/infonet-post256912.i...